Từ "bom đạn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những loại vũ khí nổ, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh. "Bom" là một loại vũ khí nổ lớn, thường được thả từ máy bay hoặc đặt trên mặt đất, trong khi "đạn" là viên đạn nhỏ hơn, được bắn ra từ súng hoặc các loại vũ khí khác. Cả hai đều có tác động mạnh mẽ đến con người và môi trường xung quanh.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Trong cuộc chiến tranh, nhiều người đã phải sống trong cảnh bom đạn."
"Họ đã xông pha nơi bom đạn để bảo vệ tổ quốc."
Phân biệt biến thể
Bom: Thường chỉ đến vũ khí nổ lớn, có sức công phá mạnh.
Đạn: Thường chỉ đến viên đạn nhỏ, được bắn ra từ súng.
Khi nói "bom đạn", ta thường ám chỉ đến cả hai loại vũ khí này, nhưng trong ngữ cảnh chiến tranh, "bom đạn" thường gợi nhớ đến sự khốc liệt và tàn phá.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
Vũ khí: Từ này rộng hơn, bao gồm tất cả các loại công cụ và phương tiện dùng để chiến đấu.
Súng đạn: Tương tự như "bom đạn", nhưng chỉ tập trung vào các loại súng và đạn dược.
Các từ liên quan
Chiến tranh: Tình huống xung đột vũ trang giữa các quốc gia hoặc nhóm.
Tàn phá: Hành động làm hư hại, phá hủy một cách nghiêm trọng.
Hy sinh: Sự chịu đựng mất mát, thường là trong bối cảnh bảo vệ tổ quốc hoặc lý tưởng.
Kết luận
Từ "bom đạn" không chỉ đơn thuần là những vũ khí chiến tranh mà còn là biểu tượng cho sự mất mát, đau thương và lòng dũng cảm trong những hoàn cảnh khó khăn.