Characters remaining: 500/500
Translation

bom đạn

Academic
Friendly

Từ "bom đạn" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những loại khí nổ, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh. "Bom" một loại khí nổ lớn, thường được thả từ máy bay hoặc đặt trên mặt đất, trong khi "đạn" viên đạn nhỏ hơn, được bắn ra từ súng hoặc các loại khí khác. Cả hai đều tác động mạnh mẽ đến con người môi trường xung quanh.

Định nghĩa
  • Bom đạn: Tập hợp các loại khí nổ (bom đạn) thường được sử dụng trong chiến tranh xung đột. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến mất mát sự tàn phá.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong cuộc chiến tranh, nhiều người đã phải sống trong cảnh bom đạn."
    • "Họ đã xông pha nơi bom đạn để bảo vệ tổ quốc."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Hình ảnh những người lính xông pha nơi bom đạn đã trở thành biểu tượng của lòng dũng cảm hy sinh."
    • "Cảnh tượng thành phố bị tàn phá bởi bom đạn khiến người ta không khỏi rơi nước mắt."
Phân biệt biến thể
  • Bom: Thường chỉ đến khí nổ lớn, sức công phá mạnh.
  • Đạn: Thường chỉ đến viên đạn nhỏ, được bắn ra từ súng.
  • Khi nói "bom đạn", ta thường ám chỉ đến cả hai loại khí này, nhưng trong ngữ cảnh chiến tranh, "bom đạn" thường gợi nhớ đến sự khốc liệt tàn phá.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa
  • khí: Từ này rộng hơn, bao gồm tất cả các loại công cụ phương tiện dùng để chiến đấu.
  • Súng đạn: Tương tự như "bom đạn", nhưng chỉ tập trung vào các loại súng đạn dược.
Các từ liên quan
  • Chiến tranh: Tình huống xung đột trang giữa các quốc gia hoặc nhóm.
  • Tàn phá: Hành động làm hư hại, phá hủy một cách nghiêm trọng.
  • Hy sinh: Sự chịu đựng mất mát, thường trong bối cảnh bảo vệ tổ quốc hoặc lý tưởng.
Kết luận

Từ "bom đạn" không chỉ đơn thuần những khí chiến tranh còn biểu tượng cho sự mất mát, đau thương lòng dũng cảm trong những hoàn cảnh khó khăn.

  1. dt. (Bom đạn những khí giết người) Chiến tranh: Xông pha nơi bom đạn.

Comments and discussion on the word "bom đạn"